Trang chủ002965 • SHE
add
Lucky Harvest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,14 ¥ - 47,90 ¥
Phạm vi một năm
22,91 ¥ - 68,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T CNY
Số lượng trung bình
14,90 Tr
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 173,57 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 90,27 Tr | -30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -32,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,50 Tr | -17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 104,07% |
Tổng tài sản | 7,84 T | 18,28% |
Tổng nợ | 3,63 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,27 Tr | -30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,05 Tr | 100,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,32 Tr | -38,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,40 Tr | 1,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,58 Tr | 448,93% |
Dòng tiền tự do | 549,43 Tr | 82,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
5.896