Trang chủ002967 • SHE
add
GRG Metrology & Test Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,23 ¥ - 17,60 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 22,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T CNY
Số lượng trung bình
12,15 Tr
Tỷ số P/E
28,36
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,03 Tr | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 252,39 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 302,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 290,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,02 Tr | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,08 Tr | -35,38% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 7,25% |
Tổng nợ | 2,93 T | 27,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 302,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,97 Tr | -2.602,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,01 Tr | 84,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,38 Tr | -5.809,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,38 Tr | -11,61% |
Dòng tiền tự do | -447,11 Tr | -4,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
6.058