Trang chủ002967 • SHE
add
Grg Metrology&Test Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,84 ¥ - 17,55 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 18,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T CNY
Số lượng trung bình
14,31 Tr
Tỷ số P/E
38,00
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,04 Tr | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 255,11 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 109,07 Tr | 50,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,24 Tr | 34,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,93 Tr | -32,15% |
Tổng tài sản | 6,37 T | 7,20% |
Tổng nợ | 2,61 T | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,07 Tr | 50,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,35 Tr | 11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,87 Tr | -47,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,80 Tr | -221,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,68 Tr | -1.082,62% |
Dòng tiền tự do | -384,92 Tr | 11,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
6.304