Trang chủ002968 • SHE
add
New DaZheng Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,77 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 13,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 851,63 Tr | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 47,57 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | -36,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,23 Tr | -9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,09 Tr | 10,57% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 7,58% |
Tổng nợ | 787,66 Tr | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | -36,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,08 Tr | 17,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | 93,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -849,79 N | -104,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,28 Tr | 312,90% |
Dòng tiền tự do | 26,62 Tr | 1.076,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
43.538