Trang chủ002970 • SHE
add
Streamax Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,66 ¥ - 47,47 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 47,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T CNY
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
48,31
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,22 Tr | 59,27% |
Chi phí hoạt động | 176,95 Tr | 29,07% |
Thu nhập ròng | 70,54 Tr | 94,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 22,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,83 Tr | 61,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,07 Tr | 32,85% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 21,06% |
Tổng nợ | 1,11 T | 43,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,54 Tr | 94,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | -91,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,45 Tr | 35,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,07 Tr | -2.108,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,06 Tr | -887,08% |
Dòng tiền tự do | -26,35 Tr | -146,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
2.000