Trang chủ002971 • SHE
add
Hubei Heyuan Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,02 ¥ - 24,96 ¥
Phạm vi một năm
14,15 ¥ - 25,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
62,52
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,42 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 26,42 Tr | -43,15% |
Thu nhập ròng | 15,06 Tr | -29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -34,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,55 Tr | 38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,64 Tr | -19,10% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 30,15% |
Tổng nợ | 3,61 T | 42,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,06 Tr | -29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,72 Tr | 849,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,86 Tr | -9,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,86 Tr | -151,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 999,53 N | -88,94% |
Dòng tiền tự do | -35,34 Tr | 85,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.694