Trang chủ002972 • SHE
add
Shenzhen Keanda Electronic Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
30,15
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,26 Tr | 16,56% |
Chi phí hoạt động | 21,38 Tr | 11,28% |
Thu nhập ròng | 32,03 Tr | 20,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,42 | 3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,12 Tr | -0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,55 Tr | 24,35% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 1,44% |
Tổng nợ | 192,29 Tr | 28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,03 Tr | 20,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,24 Tr | 262,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,06 Tr | -8,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,70 Tr | -444,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,54 Tr | 7,92% |
Dòng tiền tự do | 51,58 Tr | 1.782,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
392