Trang chủ002972 • SHE
add
Shenzhen Keanda Electronic Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,22 ¥ - 10,70 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 14,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
31,42
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,42 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | 12,65 Tr | 3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | -0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,68 Tr | 19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,08 Tr | -19,75% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -2,63% |
Tổng nợ | 201,34 Tr | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,65 Tr | 3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | 85,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,61 Tr | -532,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,85 Tr | -908,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,55 Tr | -180,48% |
Dòng tiền tự do | -10,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
389