Trang chủ002976 • SHE
add
Suzhou Cheerssn Prcsn Indstry Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,98 ¥ - 24,59 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 43,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,04 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 90,33 Tr | 32,70% |
Thu nhập ròng | -12,59 Tr | -290,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | -270,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,36 Tr | -37,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,00 Tr | -49,35% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 8,09% |
Tổng nợ | 1,35 T | 14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,59 Tr | -290,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,93 Tr | -1.332,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,38 Tr | 71,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,84 Tr | -75,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,67 Tr | -145,70% |
Dòng tiền tự do | -94,49 Tr | -1.105,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
2.226