Trang chủ002977 • SHE
add
Chengdu Tianjian Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,89 ¥ - 30,13 ¥
Phạm vi một năm
22,61 ¥ - 38,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
138,31
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,62 Tr | 85,76% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -8,84% |
Thu nhập ròng | 16,63 Tr | 138,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,60 | 28,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,91 Tr | 217,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,85 Tr | 7,90% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -6,15% |
Tổng nợ | 159,37 Tr | -35,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,63 Tr | 138,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | 154,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,55 N | 78,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 Tr | 144,35% |
Dòng tiền tự do | 416,37 N | 102,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
164