Trang chủ002978 • SHE
add
Sichuan Anning Iron and Titanium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,66 ¥ - 32,13 ¥
Phạm vi một năm
23,00 ¥ - 35,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,15 Tr | 23,51% |
Chi phí hoạt động | 55,51 Tr | 18,14% |
Thu nhập ròng | 230,31 Tr | 0,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,86 | -19,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,55 Tr | 13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | 71,94% |
Tổng tài sản | 10,96 T | 47,19% |
Tổng nợ | 2,53 T | 116,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,31 Tr | 0,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,28 Tr | 223,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,30 Tr | -764,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | 574,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,21 Tr | 209,52% |
Dòng tiền tự do | -694,66 Tr | -617,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.854