Trang chủ002978 • SHE
add
Sichuan Anning Iron and Titanium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,52 ¥ - 29,99 ¥
Phạm vi một năm
23,00 ¥ - 35,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,65 Tr | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 50,43 Tr | -30,20% |
Thu nhập ròng | 244,49 Tr | -8,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,60 | -5,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,21 Tr | 0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 10,50% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 11,23% |
Tổng nợ | 1,37 T | 23,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,49 Tr | -8,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,04 Tr | 21,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,63 Tr | -296,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,30 Tr | 3,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,89 Tr | -165,46% |
Dòng tiền tự do | -221,92 Tr | -410,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.727