Trang chủ002978 • SHE
add
Sichuan Anning Iron and Titanium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,04 ¥ - 30,40 ¥
Phạm vi một năm
23,00 ¥ - 35,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,72 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 62,50 Tr | 58,42% |
Thu nhập ròng | 168,65 Tr | -24,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,88 | -27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,04 Tr | -15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 58,67% |
Tổng tài sản | 9,49 T | 33,09% |
Tổng nợ | 1,30 T | 21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,65 Tr | -24,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,18 Tr | 988,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,97 Tr | -400,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 T | 475,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | 895,78% |
Dòng tiền tự do | -82,59 Tr | -157,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.854