Trang chủ002980 • SHE
add
Shenzhen Everbest Machinery Indst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,24 ¥ - 27,95 ¥
Phạm vi một năm
14,97 ¥ - 31,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,77 Tr | 39,32% |
Chi phí hoạt động | 51,48 Tr | 41,38% |
Thu nhập ròng | 45,69 Tr | 32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,06 | -4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,39 Tr | 55,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,37 T | — |
Tổng nợ | 312,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,69 Tr | 32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,07 Tr | 61,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,18 Tr | -130,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,73 Tr | -274,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,92 Tr | -86,85% |
Dòng tiền tự do | -27,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
1.348