Trang chủ002980 • SHE
add
Shenzhen Everbest Machinery Indst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,61 ¥ - 25,12 ¥
Phạm vi một năm
19,81 ¥ - 30,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
17,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,90 Tr | 26,47% |
Chi phí hoạt động | 56,27 Tr | 43,74% |
Thu nhập ròng | 29,16 Tr | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | -15,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,12 Tr | 6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,76 Tr | 18,16% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 17,05% |
Tổng nợ | 423,48 Tr | 66,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,16 Tr | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,68 Tr | 31,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,66 Tr | 723,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,49 Tr | 89,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,53 Tr | 20.510,85% |
Dòng tiền tự do | 37,74 Tr | 142,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
1.623