Trang chủ002981 • SHE
add
Risuntek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,16 ¥ - 22,31 ¥
Phạm vi một năm
16,00 ¥ - 29,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,78 Tr | 30,40% |
Chi phí hoạt động | 53,07 Tr | -16,58% |
Thu nhập ròng | 37,15 Tr | -7,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,47 Tr | 60,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,15 Tr | -7,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,63 Tr | -6,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,87 Tr | 107,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,84 Tr | -50,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,73 Tr | 798,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
4.676