Trang chủ002983 • SHE
add
Anhui Coreach Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,26 ¥ - 21,70 ¥
Phạm vi một năm
14,02 ¥ - 25,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
32,39
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,55 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 14,61 Tr | -29,61% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 31,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | 27,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,54 Tr | 43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,80 Tr | -14,47% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 11,60% |
Tổng nợ | 573,76 Tr | 33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 31,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,50 Tr | 181,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,04 Tr | -251,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | -41,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,35 Tr | -854,18% |
Dòng tiền tự do | -25,16 Tr | 70,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
1.205