Trang chủ002984 • SHE
add
Qingdao Sentury Tire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,90 ¥ - 25,67 ¥
Phạm vi một năm
18,71 ¥ - 30,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 T CNY
Số lượng trung bình
12,37 Tr
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 128,58 Tr | 21,02% |
Thu nhập ròng | 573,61 Tr | 61,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,76 | 51,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 703,32 Tr | 66,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 118,49% |
Tổng tài sản | 16,09 T | 35,63% |
Tổng nợ | 3,65 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,61 Tr | 61,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,39 Tr | -12,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | 73,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -374,99 Tr | -316,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,77 Tr | -141,02% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | 1.098,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
3.008