Trang chủ002985 • SHE
add
Beijing Bei Mo Gao Ke Frctin Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,30 ¥ - 23,69 ¥
Phạm vi một năm
16,89 ¥ - 37,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T CNY
Số lượng trung bình
6,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,45 Tr | -13,17% |
Chi phí hoạt động | 12,61 Tr | 119,60% |
Thu nhập ròng | 16,61 Tr | -83,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -80,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,72 Tr | -52,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,18 Tr | -71,39% |
Tổng tài sản | 4,11 T | -12,85% |
Tổng nợ | 1,47 T | 94,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,61 Tr | -83,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,09 Tr | -45,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,46 Tr | 28,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,17 Tr | -19.352,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,54 Tr | -227,51% |
Dòng tiền tự do | -11,04 Tr | -209,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
1.061