Trang chủ002986 • SHE
add
Guangdong Yussen Energy Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,47 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 13,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 256,66 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | 35,03 Tr | -52,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -53,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,59 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,75 Tr | -44,51% |
Tổng tài sản | 8,67 T | 25,87% |
Tổng nợ | 4,46 T | 52,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,03 Tr | -52,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,57 Tr | 57,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -655,96 Tr | 32,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 583,33 Tr | 25,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,66 Tr | 77,06% |
Dòng tiền tự do | -741,88 Tr | 15,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
929