Trang chủ002986 • SHE
add
Guangdong Yussen Energy Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ¥ - 10,43 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 15,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 270,11 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 44,59 Tr | -37,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -39,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,09 Tr | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,19 Tr | -51,20% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 24,22% |
Tổng nợ | 3,84 T | 49,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,59 Tr | -37,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,22 Tr | -43,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,80 Tr | 107,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,55 Tr | -93,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,31 Tr | -73,30% |
Dòng tiền tự do | 68,74 Tr | -84,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
929