Trang chủ002986 • SHE
add
Guangdong Yussen Energy Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,95 ¥ - 12,19 ¥
Phạm vi một năm
9,65 ¥ - 17,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 274,26 Tr | 57,86% |
Thu nhập ròng | 60,21 Tr | -63,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -68,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,61 Tr | -45,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,02 Tr | 94,27% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 55,40% |
Tổng nợ | 3,49 T | 69,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,21 Tr | -63,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,42 Tr | -229,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,81 Tr | -25,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,48 Tr | 24,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,67 Tr | -144,32% |
Dòng tiền tự do | -888,12 Tr | -50,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
991