Trang chủ002988 • SHE
add
Guangdong Haomei New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,23 ¥ - 21,43 ¥
Phạm vi một năm
12,74 ¥ - 28,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T CNY
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 108,70 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | 48,27 Tr | -15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -22,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,32 Tr | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,72 Tr | 27,17% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 9,62% |
Tổng nợ | 3,62 T | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,27 Tr | -15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,76 Tr | 214,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,48 Tr | 109,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,33 Tr | -95,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,34 Tr | 9,47% |
Dòng tiền tự do | -59,09 Tr | 79,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.583