Trang chủ002989 • SHE
add
Shenzhen Strongteam Decrtn Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,19 ¥ - 24,12 ¥
Phạm vi một năm
9,14 ¥ - 25,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
9,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,97 Tr | -64,67% |
Chi phí hoạt động | 39,51 Tr | 28,46% |
Thu nhập ròng | -38,15 Tr | -730,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,41 | -1.881,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,38 Tr | -295,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,68 Tr | -22,50% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -18,24% |
Tổng nợ | 1,07 T | -33,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,15 Tr | -730,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,81 Tr | -213,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,43 Tr | -226,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,24 Tr | 74,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,47 Tr | 22,30% |
Dòng tiền tự do | -90,03 Tr | -85,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
566