Trang chủ002990 • SHE
add
Maxvision Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,91 ¥ - 23,55 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 35,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
37,27
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,63 Tr | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 103,99 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | 32,01 Tr | -42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | -34,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,45 Tr | -51,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,18 Tr | -15,34% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -0,50% |
Tổng nợ | 1,02 T | -8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,01 Tr | -42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,60 Tr | -117,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 222,81 Tr | -32,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,80 Tr | -284,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | -98,57% |
Dòng tiền tự do | -113,13 Tr | -106,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.179