Trang chủ002991 • SHE
add
Gan Yuan Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,75 ¥ - 79,46 ¥
Phạm vi một năm
47,54 ¥ - 91,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,20 Tr | 15,58% |
Chi phí hoạt động | 80,65 Tr | 22,27% |
Thu nhập ròng | 110,71 Tr | 17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,66 | 1,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,92 Tr | 5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,93 Tr | -25,16% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 0,06% |
Tổng nợ | 441,69 Tr | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,71 Tr | 17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,49 Tr | 11,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,35 Tr | 116,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,83 Tr | -75.963,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,02 Tr | 74,57% |
Dòng tiền tự do | -76,43 Tr | -2.243,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
2.457