Trang chủ002991 • SHE
add
Gan Yuan Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,62 ¥ - 57,48 ¥
Phạm vi một năm
47,54 ¥ - 95,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,96 Tr | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 133,66 Tr | 83,51% |
Thu nhập ròng | 21,85 Tr | -70,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -69,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,30 Tr | -73,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,56 Tr | -35,30% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -4,79% |
Tổng nợ | 436,22 Tr | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,85 Tr | -70,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,04 Tr | -28,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 215,94 Tr | 348,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,35 Tr | -146,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,50 Tr | 367,17% |
Dòng tiền tự do | 37,45 Tr | -20,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
2.808