Trang chủ002992 • SHE
add
Shenzhen Baoming Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,20 ¥ - 68,79 ¥
Phạm vi một năm
34,00 ¥ - 88,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,96 Tr | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 55,89 Tr | 4,56% |
Thu nhập ròng | -27,05 Tr | 28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | 32,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,87 Tr | 28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,39 Tr | -28,64% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -10,59% |
Tổng nợ | 1,56 T | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,05 Tr | 28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,51 Tr | 109,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,35 Tr | 46,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,18 Tr | -162,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,02 Tr | -225,23% |
Dòng tiền tự do | -92,85 Tr | 61,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.349