Trang chủ002995 • SHE
add
Beijing Quanshi Wo On Net Inf Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,25 ¥ - 22,27 ¥
Phạm vi một năm
11,16 ¥ - 28,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
17,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,05 Tr | -37,31% |
Chi phí hoạt động | 33,41 Tr | -40,29% |
Thu nhập ròng | -12,69 Tr | 40,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,08 | 5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,57 Tr | 52,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,92 Tr | -19,64% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -1,35% |
Tổng nợ | 292,13 Tr | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,69 Tr | 40,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,28 Tr | -543,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,76 Tr | -16.643,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | 90,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,53 Tr | -2.705,43% |
Dòng tiền tự do | -23,40 Tr | -134,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
579