Trang chủ002996 • SHE
add
Chongqing Shunbo Aluminum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,80 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
19,26 Tr
Tỷ số P/E
27,04
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 19,83% |
Chi phí hoạt động | -12,99 Tr | 77,05% |
Thu nhập ròng | 116,63 Tr | 125,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 88,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 23,43% |
Tổng tài sản | 12,79 T | 47,67% |
Tổng nợ | 9,47 T | 75,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,63 Tr | 125,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,11 Tr | 136,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,11 Tr | 49,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,06 Tr | -78,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,07 Tr | -71,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
1.827