Trang chủ002998 • SHE
add
Elite Colr Envtl Rsrc Scnc & Tchy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ¥ - 6,44 ¥
Phạm vi một năm
4,56 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,69 Tr | -25,34% |
Chi phí hoạt động | 49,10 Tr | 146,97% |
Thu nhập ròng | 27,17 Tr | -36,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,24 Tr | -28,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,12 Tr | -39,46% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 9,16% |
Tổng nợ | 822,17 Tr | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,17 Tr | -36,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,38 Tr | -347,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 Tr | -23,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 824,47 N | 101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,35 Tr | -253,60% |
Dòng tiền tự do | -187,95 Tr | -234,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.151