Trang chủ002998 • SHE
add
Elite Colr Envtl Rsrc Scnc & Tchy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,63 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
4,78 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
18,65
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,41 Tr | 30,04% |
Chi phí hoạt động | 31,00 Tr | -49,46% |
Thu nhập ròng | -13,23 Tr | -151,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 | -139,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,75 Tr | -43,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,50 Tr | -25,56% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 8,78% |
Tổng nợ | 907,29 Tr | 19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,23 Tr | -151,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,83 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 Tr | 97,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 Tr | 33,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,35 Tr | 586,01% |
Dòng tiền tự do | 375,31 Tr | 22,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.151