Trang chủ002999 • SHE
add
Guangdong Tianhe Agri Means Of Prodn Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,51 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 7,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
19,33 Tr
Tỷ số P/E
48,91
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 165,07 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -198,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -206,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,60 Tr | -47,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,25 Tr | 4,96% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 10,03% |
Tổng nợ | 5,95 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -198,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,35 Tr | 28,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,08 Tr | -28,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 549,38 Tr | 0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,72 Tr | 88,71% |
Dòng tiền tự do | -693,58 Tr | 27,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
2.568