Trang chủ003000 • KRX
add
Công ty Dược phẩm Bukwang
Giá đóng cửa hôm trước
4.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.755,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Phạm vi một năm
4.255,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
329,11 T KRW
Số lượng trung bình
333,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,60 T | 110,33% |
Chi phí hoạt động | 17,09 T | -23,77% |
Thu nhập ròng | 155,00 Tr | 100,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 100,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 T | 126,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,60 T | 36,25% |
Tổng tài sản | 348,80 T | -11,53% |
Tổng nợ | 119,83 T | -16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,00 Tr | 100,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,06 T | 194,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,22 Tr | 103,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -103,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,39 T | -35,50% |
Dòng tiền tự do | 5,41 T | 202,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
556