Trang chủ003000 • KRX
add
Công ty Dược phẩm Bukwang
Giá đóng cửa hôm trước
5.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Phạm vi một năm
4.470,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
343,64 T KRW
Số lượng trung bình
342,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,92 T | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 18,92 T | 3,94% |
Thu nhập ròng | -2,73 T | -665,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | -766,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -930,76 Tr | -668,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.696,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,21 T | 59,89% |
Tổng tài sản | 349,20 T | -9,74% |
Tổng nợ | 119,93 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 T | -665,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,86 T | 2.209,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,36 T | -12.914,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,25 T | -3.459,62% |
Dòng tiền tự do | -58,76 T | -6.110,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
554