Trang chủ003000 • KRX
add
Công ty Dược phẩm Bukwang
Giá đóng cửa hôm trước
3.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.535,00 ₩ - 3.695,00 ₩
Phạm vi một năm
3.241,19 ₩ - 5.639,67 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
349,27 T KRW
Số lượng trung bình
114,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,81 T | 39,00% |
Chi phí hoạt động | 17,80 T | 3,31% |
Thu nhập ròng | -69,12 Tr | 96,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | 97,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | 722,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,81 T | -18,25% |
Tổng tài sản | 372,64 T | -11,80% |
Tổng nợ | 128,90 T | -32,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,12 Tr | 96,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 T | -43,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,49 T | -797,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -995,14 Tr | 12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 T | -120,28% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -111,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
606