Trang chủ003000 • SHE
add
Jinzai Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,55 ¥ - 13,59 ¥
Phạm vi một năm
10,14 ¥ - 15,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T CNY
Số lượng trung bình
21,04 Tr
Tỷ số P/E
20,62
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,91 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 111,81 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | 76,62 Tr | 0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,69 Tr | 26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 29,39% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 19,18% |
Tổng nợ | 736,65 Tr | 45,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,62 Tr | 0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,83 Tr | 438,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,93 Tr | -10,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,46 Tr | -53,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,86 Tr | 291,62% |
Dòng tiền tự do | 529,24 Tr | 107,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
3.017