Trang chủ003001 • SHE
add
Zhongyan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,31 ¥ - 35,99 ¥
Phạm vi một năm
14,65 ¥ - 56,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
65,68
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,03 Tr | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 36,81 Tr | 46,83% |
Thu nhập ròng | 10,37 Tr | 153,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 113,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 Tr | 74,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,18 Tr | 18,55% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 2,90% |
Tổng nợ | 636,39 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,37 Tr | 153,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,90 Tr | -21,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,19 Tr | -144,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,74 Tr | 174,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,42 Tr | -27,48% |
Dòng tiền tự do | -60,03 Tr | 24,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
313