Trang chủ003002 • SHE
add
Shanxi Huhua Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,06 ¥ - 21,08 ¥
Phạm vi một năm
9,13 ¥ - 24,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
27,11
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,17 Tr | -22,13% |
Chi phí hoạt động | 79,17 Tr | 10,28% |
Thu nhập ròng | 41,04 Tr | -39,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | -22,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,86 Tr | -56,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,16 Tr | -24,09% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 7,64% |
Tổng nợ | 569,72 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,04 Tr | -39,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,96 Tr | 47,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,06 Tr | -64,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,10 Tr | -107,36% |
Dòng tiền tự do | -102,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
2.120