Trang chủ003003 • SHE
add
Guangdong Tengen Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,82 ¥ - 9,00 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 12,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
24,64
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,19 Tr | -28,36% |
Chi phí hoạt động | 39,77 Tr | 3,23% |
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | 30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 81,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,04 Tr | 8,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,89 Tr | 107,20% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 10,62% |
Tổng nợ | 494,63 Tr | 38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | 30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,21 Tr | 20,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,56 Tr | -39,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,63 Tr | 125,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,38 Tr | 227,09% |
Dòng tiền tự do | 119,09 Tr | 596,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
973