Trang chủ003003 • SHE
add
Guangdong Tengen Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,56 ¥ - 12,03 ¥
Phạm vi một năm
6,97 ¥ - 17,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
21,62 Tr
Tỷ số P/E
33,41
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,21 Tr | -27,57% |
Chi phí hoạt động | 26,82 Tr | -15,07% |
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | -16,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,10 Tr | -13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,00 Tr | -14,16% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 1,42% |
Tổng nợ | 416,71 Tr | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | -16,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,67 Tr | 44,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,84 Tr | 37,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,99 Tr | -73,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,10 Tr | 57,07% |
Dòng tiền tự do | 34,41 Tr | 235,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
997