Trang chủ003005 • SHE
add
Beijing Jingyeda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,56 ¥ - 31,65 ¥
Phạm vi một năm
17,14 ¥ - 38,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
143,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,81 Tr | 87,41% |
Chi phí hoạt động | 47,57 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | 38,11 Tr | 7.502,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,30 | 4.019,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,16 Tr | 1.051,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,55 Tr | -5,58% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -0,29% |
Tổng nợ | 353,16 Tr | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,11 Tr | 7.502,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,92 Tr | -146,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,45 Tr | 35,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,30 Tr | 541,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,07 Tr | 36,74% |
Dòng tiền tự do | -55,67 Tr | -1.478,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
641