Trang chủ003010 • KRX
add
Haein Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.290,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.210,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,27 T KRW
Số lượng trung bình
133,44 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,36 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 25,71 T | 2,51% |
Thu nhập ròng | 5,45 T | 3,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,80 T | -1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 T | 1,93% |
Tổng tài sản | 194,74 T | -6,32% |
Tổng nợ | 92,75 T | -15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 T | 3,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,60 T | 23,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,70 Tr | 122,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,43 T | -5,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,30 Tr | 108,99% |
Dòng tiền tự do | 21,39 T | 42,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
274