Trang chủ003011 • SHE
add
Zhejiang Walrus New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,19 ¥ - 17,55 ¥
Phạm vi một năm
10,96 ¥ - 22,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CNY
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,57 Tr | -21,26% |
Chi phí hoạt động | 59,27 Tr | -9,14% |
Thu nhập ròng | -5,57 Tr | -105,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -106,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,46 Tr | -62,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -106,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,26 T | — |
Tổng nợ | 897,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,57 Tr | -105,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,96 Tr | -19,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,82 Tr | 49,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,19 Tr | -69,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,43 Tr | -30,65% |
Dòng tiền tự do | 52,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.305