Trang chủ003011 • SHE
add
Zhejiang Walrus New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,36 ¥ - 22,02 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 22,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
34,43
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,15 Tr | -10,03% |
Chi phí hoạt động | 31,69 Tr | -34,26% |
Thu nhập ròng | 24,68 Tr | 124,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,46 Tr | 23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,11 Tr | 47,44% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -9,73% |
Tổng nợ | 681,07 Tr | -24,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,68 Tr | 124,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,38 Tr | 163,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,66 Tr | 86,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,79 Tr | -172,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,63 Tr | 198,19% |
Dòng tiền tự do | 8,09 Tr | 111,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.128