Trang chủ003012 • SHE
add
Guangdong Dongpeng Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 8,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,30 Tr | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 265,66 Tr | -9,18% |
Thu nhập ròng | -30,45 Tr | -164,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | -168,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,05 Tr | -14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -1,75% |
Tổng tài sản | 11,46 T | -3,07% |
Tổng nợ | 3,87 T | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,45 Tr | -164,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,74 Tr | 68,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,64 Tr | 64,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,02 Tr | 17,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,41 Tr | 40,18% |
Dòng tiền tự do | -340,53 Tr | 18,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
7.249