Trang chủ003012 • SHE
add
Guangdong Dongpeng Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 8,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
14,92 Tr
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -24,41% |
Chi phí hoạt động | 353,22 Tr | -20,48% |
Thu nhập ròng | 98,07 Tr | -59,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -46,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,43 Tr | -19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -11,13% |
Tổng tài sản | 11,99 T | -4,51% |
Tổng nợ | 4,35 T | -10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,07 Tr | -59,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,48 Tr | -48,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,18 Tr | -62,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,65 Tr | 190,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,91 Tr | 40,09% |
Dòng tiền tự do | -132,92 Tr | -9,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
8.212