Trang chủ003013 • SHE
add
Guangzhou Metro Design & Rch Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,45 ¥ - 13,97 ¥
Phạm vi một năm
11,68 ¥ - 19,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,07 Tr | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 165,54 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | 102,98 Tr | -9,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | -10,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,89 Tr | -24,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,12 Tr | 4,08% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 15,35% |
Tổng nợ | 3,11 T | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,98 Tr | -9,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,03 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,96 Tr | 29,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,40 Tr | 22,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,59 Tr | 71,74% |
Dòng tiền tự do | -110,10 Tr | 62,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.091