Trang chủ003013 • SHE
add
Guangzhou Metro Design & Rch Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,21 ¥ - 14,39 ¥
Phạm vi một năm
11,68 ¥ - 18,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,68 Tr | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 97,28 Tr | 45,48% |
Thu nhập ròng | 55,17 Tr | -47,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,39 Tr | -29,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,07 Tr | -32,66% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 6,84% |
Tổng nợ | 2,84 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,17 Tr | -47,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,31 Tr | 0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,07 Tr | 88,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,89 Tr | 69,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,48 Tr | 21,88% |
Dòng tiền tự do | -672,81 Tr | -9,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.094