Trang chủ003017 • SHE
add
Zhejiang Dayang Biotech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,99 ¥ - 25,96 ¥
Phạm vi một năm
14,33 ¥ - 25,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,97 Tr | 27,78% |
Chi phí hoạt động | 26,06 Tr | 29,16% |
Thu nhập ròng | 29,34 Tr | 73,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 35,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,18 Tr | 24,10% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 11,38% |
Tổng nợ | 572,34 Tr | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,34 Tr | 73,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,61 Tr | 24.070,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,47 Tr | 116,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,56 Tr | 12,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 98,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
797