Trang chủ003018 • SHE
add
Jinfu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,91 ¥ - 11,73 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,13 Tr | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 15,22 Tr | -9,55% |
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | 46,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,36 | 19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,44 Tr | 49,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,98 Tr | -21,43% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 13,91% |
Tổng nợ | 320,93 Tr | 80,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | 46,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,78 Tr | -16,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,73 Tr | 30,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,74 Tr | 1.181,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,29 Tr | 3.177,77% |
Dòng tiền tự do | 78,59 Tr | 28,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
756