Trang chủ003020 • SHE
add
Hefei Lifeon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,80 ¥ - 30,88 ¥
Phạm vi một năm
15,60 ¥ - 33,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T CNY
Số lượng trung bình
6,43 Tr
Tỷ số P/E
32,67
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,23 Tr | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 191,60 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | 25,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,57 Tr | 55,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,36 Tr | -9,38% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 4,08% |
Tổng nợ | 644,35 Tr | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | 25,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,06 Tr | 132,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,03 Tr | 94,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,44 Tr | -1.642,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,41 Tr | 91,94% |
Dòng tiền tự do | -44,44 Tr | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
1.456