Trang chủ003020 • SHE
add
Hefei Lifeon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,75 ¥ - 19,65 ¥
Phạm vi một năm
13,74 ¥ - 27,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
21,24
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,71 Tr | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 260,52 Tr | 31,37% |
Thu nhập ròng | 47,06 Tr | -27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | -24,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,93 Tr | 19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,67 Tr | -24,40% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 26,77% |
Tổng nợ | 604,96 Tr | 52,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,06 Tr | -27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,24 Tr | 63,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,98 Tr | 378,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,86 Tr | -2.957,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,35 Tr | 16.158,07% |
Dòng tiền tự do | -35,99 Tr | -129,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
1.315