Trang chủ003022 • SHE
add
Levima Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,72 ¥ - 16,54 ¥
Phạm vi một năm
11,94 ¥ - 19,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,01 T CNY
Số lượng trung bình
11,21 Tr
Tỷ số P/E
95,45
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -4,35% |
Chi phí hoạt động | 124,16 Tr | -49,35% |
Thu nhập ròng | 37,58 Tr | -52,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -49,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,56 Tr | -3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -7,58% |
Tổng tài sản | 18,70 T | 15,70% |
Tổng nợ | 10,93 T | 29,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,58 Tr | -52,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,78 Tr | 233,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,13 Tr | 22,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,72 Tr | -67,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,57 Tr | -303,08% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -18,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
2.447