Trang chủ003022 • SHE
add
Levima Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,19 ¥ - 14,56 ¥
Phạm vi một năm
11,94 ¥ - 18,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,13 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
74,52
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -29,35% |
Chi phí hoạt động | 153,77 Tr | -60,40% |
Thu nhập ròng | 56,11 Tr | 34,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 89,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,49 Tr | 183,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -8,70% |
Tổng tài sản | 19,52 T | 14,69% |
Tổng nợ | 11,66 T | 26,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,11 Tr | 34,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,15 Tr | -65,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -957,58 Tr | -0,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 762,95 Tr | 360,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,77 Tr | 93,82% |
Dòng tiền tự do | -488,50 Tr | -105,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
2.487