Trang chủ003023 • SHE
add
Chengdu Rainbow Applnce Grp Shs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,39 ¥ - 18,89 ¥
Phạm vi một năm
11,98 ¥ - 22,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,99 Tr | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 92,90 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | 41,40 Tr | 22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | 16,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,64 Tr | 23,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 21,00% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 8,25% |
Tổng nợ | 610,50 Tr | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,40 Tr | 22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,61 Tr | 9,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,34 Tr | 203,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,91 Tr | -12,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,16 Tr | 33,87% |
Dòng tiền tự do | -97,62 Tr | 15,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.870