Trang chủ003023 • SHE
add
Chengdu Rainbow Applnce Grp Shs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,72 ¥ - 19,55 ¥
Phạm vi một năm
14,58 ¥ - 22,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
19,25
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,14 Tr | -16,88% |
Chi phí hoạt động | 84,57 Tr | -13,25% |
Thu nhập ròng | 31,16 Tr | -16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | 0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,11 Tr | -12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -4,43% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 0,38% |
Tổng nợ | 700,62 Tr | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,16 Tr | -16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,50 Tr | -36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,12 Tr | 44,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | 53,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,67 Tr | -27,66% |
Dòng tiền tự do | 91,44 Tr | -37,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.788