Trang chủ003023 • SHE
add
Chengdu Rainbow Applnce Grp Shs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ¥ - 20,12 ¥
Phạm vi một năm
11,98 ¥ - 22,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
17,99
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,15 Tr | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 69,43 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | -7,32 Tr | -311,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 | -318,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -939,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 14,49% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 9,29% |
Tổng nợ | 691,39 Tr | 20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,32 Tr | -311,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,59 Tr | -224,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,03 Tr | -187,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 Tr | 47,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,14 Tr | -901,21% |
Dòng tiền tự do | -63,87 Tr | -335,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.870