Trang chủ003025 • SHE
add
Sijin Intelligent Forming MachineryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,08 ¥ - 13,39 ¥
Phạm vi một năm
9,29 ¥ - 17,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,26 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 15,34 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | 40,13 Tr | 14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,58 | 3,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,51 Tr | 13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,01 Tr | 44,01% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 10,58% |
Tổng nợ | 239,21 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,13 Tr | 14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,44 Tr | -17,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,74 Tr | 170,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,83 Tr | 116,48% |
Dòng tiền tự do | 7,87 Tr | 398,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
427