Trang chủ003026 • SHE
add
Zhejiang MTCN Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,00 ¥ - 38,18 ¥
Phạm vi một năm
14,77 ¥ - 43,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
9,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,90 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 23,94 Tr | 31,76% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 130,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 126,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,62 Tr | 30,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -755,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,89 Tr | -19,72% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -0,66% |
Tổng nợ | 684,09 Tr | 37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 130,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -143,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 Tr | 75,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,68 Tr | 33,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,83 Tr | 43,63% |
Dòng tiền tự do | 54,25 Tr | 159,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
797