Trang chủ003027 • SHE
add
Tongxing Envirnmntl Prtctn Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,83 ¥ - 16,11 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 18,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
122,96
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,62 Tr | 31,74% |
Chi phí hoạt động | 39,75 Tr | -34,27% |
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | 862,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 678,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,17 Tr | 1.559,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,91 Tr | -39,17% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -9,75% |
Tổng nợ | 667,88 Tr | -29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | 862,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | -101,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,55 Tr | 144,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,81 Tr | 65,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,53 Tr | -319,01% |
Dòng tiền tự do | 207,08 Tr | 1.991,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
683