Trang chủ003028 • SHE
add
Genbyte Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,54 ¥ - 43,18 ¥
Phạm vi một năm
28,34 ¥ - 49,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
24,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,06 Tr | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 32,49 Tr | 7,80% |
Thu nhập ròng | 29,83 Tr | -24,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,95 Tr | -26,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 2,52% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 13,51% |
Tổng nợ | 814,14 Tr | 22,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,83 Tr | -24,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,68 Tr | -615,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,79 Tr | -91,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,83 Tr | 824,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,38 Tr | 47,17% |
Dòng tiền tự do | -66,70 Tr | -155,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
2.259