Trang chủ003028 • SHE
add
Genbyte Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,88 ¥ - 36,85 ¥
Phạm vi một năm
28,34 ¥ - 46,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
21,58
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,79 Tr | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 33,63 Tr | -3,94% |
Thu nhập ròng | 43,57 Tr | -30,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | -39,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,30 Tr | -29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | — |
Tổng tài sản | 2,37 T | — |
Tổng nợ | 686,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,57 Tr | -30,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,05 Tr | -54,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,84 Tr | 230,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,60 Tr | -1.199,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,63 Tr | -52,73% |
Dòng tiền tự do | -22,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
1.906