Trang chủ003030 • SHE
add
Zuming Bean Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 16,67 ¥
Phạm vi một năm
12,42 ¥ - 23,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,44 Tr | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 100,41 Tr | 23,81% |
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | -128,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -124,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,10 Tr | -46,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -479,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,77 Tr | -2,79% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 13,35% |
Tổng nợ | 1,10 T | 37,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | -128,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,09 Tr | -76,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,97 Tr | 94,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,34 Tr | 609,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,46 Tr | 279,33% |
Dòng tiền tự do | -77,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
3.549