Trang chủ003030 • SHE
add
Zuming Bean Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,56 ¥ - 18,03 ¥
Phạm vi một năm
12,42 ¥ - 24,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,65 Tr | 16,71% |
Chi phí hoạt động | 105,39 Tr | 34,99% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -160,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | -152,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,84 Tr | -25,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,18 Tr | 14,69% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 11,83% |
Tổng nợ | 1,31 T | 29,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -160,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,82 Tr | 567,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,82 Tr | 70,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,66 Tr | -70,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,75 Tr | 135,75% |
Dòng tiền tự do | -125,34 Tr | 47,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.888