Trang chủ003031 • SHE
add
Hebei Sinopack Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,88 ¥ - 56,47 ¥
Phạm vi một năm
34,57 ¥ - 73,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,40 T CNY
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
47,22
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,12 Tr | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 53,37 Tr | -38,91% |
Thu nhập ròng | 156,91 Tr | 34,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,63 | 32,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,11 Tr | 17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 156,82% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 60,67% |
Tổng nợ | 1,55 T | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,91 Tr | 34,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,36 Tr | 73,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 820,10 Tr | 1.447,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,92 Tr | -152,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 825,43% |
Dòng tiền tự do | -58,90 Tr | 2,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
930