Trang chủ003031 • SHE
add
Hebei Sinopack Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,50 ¥ - 47,00 ¥
Phạm vi một năm
34,57 ¥ - 60,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
36,29
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,83 Tr | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 87,52 Tr | -6,09% |
Thu nhập ròng | 122,87 Tr | 48,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,02 | 32,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,07 Tr | 41,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -7,46% |
Tổng tài sản | 7,79 T | 2,53% |
Tổng nợ | 1,26 T | -20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,87 Tr | 48,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,20 Tr | -26,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,47 Tr | 113,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 224,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,20 Tr | 125,33% |
Dòng tiền tự do | -22,70 Tr | -114,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
930