Trang chủ003033 • SHE
add
Qingdao CHOHO Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,51 ¥ - 50,23 ¥
Phạm vi một năm
21,38 ¥ - 58,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
24,82
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,05 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 78,13 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | 35,08 Tr | 7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | -0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,30 Tr | 13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,19 Tr | 7,61% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 7,55% |
Tổng nợ | 1,08 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,08 Tr | 7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,64 Tr | 21,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,72 Tr | 53,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,67 Tr | -62,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,51 Tr | 37,89% |
Dòng tiền tự do | 361,77 Tr | 550,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.414