Trang chủ003033 • SHE
add
Qingdao CHOHO Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,75 ¥ - 47,42 ¥
Phạm vi một năm
20,93 ¥ - 58,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
24,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,09 Tr | 6,32% |
Chi phí hoạt động | 22,95 Tr | -51,19% |
Thu nhập ròng | 53,84 Tr | 100,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 88,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,49 Tr | 61,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,58 Tr | 8,26% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 5,41% |
Tổng nợ | 1,01 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,84 Tr | 100,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,89 Tr | 109,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,33 Tr | -85,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,21 Tr | -35,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,10 Tr | 1,82% |
Dòng tiền tự do | -142,94 Tr | -9,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.414