Trang chủ003035 • SHE
add
China Southn Pwr Grd Eny Ey&Cn Ey Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,52 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 T CNY
Số lượng trung bình
13,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,92 Tr | 20,35% |
Chi phí hoạt động | 66,14 Tr | 230,17% |
Thu nhập ròng | 91,34 Tr | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | -15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,32 Tr | 22,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,03 Tr | -16,75% |
Tổng tài sản | 21,20 T | 10,45% |
Tổng nợ | 13,70 T | 18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,34 Tr | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,73 Tr | 57,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -927,16 Tr | -141,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,85 Tr | -6,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,58 Tr | -199,92% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | 9,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
612