Trang chủ003036 • SHE
add
Zhejiang Taitan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,66 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 13,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,91 Tr | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 33,31 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | 42,05 Tr | -18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -30,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,02 Tr | 27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -0,17% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 20,66% |
Tổng nợ | 1,72 T | 33,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,05 Tr | -18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | -96,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,29 Tr | -825,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,94 Tr | -175,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,39 Tr | -499,71% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | -98,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.376