Trang chủ003037 • SHE
add
Guangdong Sanhe Pile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,32 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 12,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
9,75 Tr
Tỷ số P/E
91,86
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 110,03 Tr | -3,91% |
Thu nhập ròng | 18,96 Tr | 291,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 313,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,93 Tr | 36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -20,28% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 1,61% |
Tổng nợ | 4,15 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,96 Tr | 291,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,02 Tr | 88,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,13 Tr | -362,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,45 Tr | -96,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,79 Tr | -132,49% |
Dòng tiền tự do | -400,93 Tr | 4,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
5.862