Trang chủ003039 • SHE
add
Guangdong Shunkong Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,16 ¥ - 12,67 ¥
Phạm vi một năm
10,12 ¥ - 20,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
28,18
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,19 Tr | 24,99% |
Chi phí hoạt động | 45,65 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | 70,43 Tr | 15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,99 Tr | 31,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,86 Tr | -14,01% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 36,38% |
Tổng nợ | 2,98 T | 92,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,43 Tr | 15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,31 Tr | 4,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,45 Tr | 326,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,43 Tr | -327,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,68 Tr | -1.077,20% |
Dòng tiền tự do | -415,76 Tr | -390,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
1.538