Trang chủ003039 • SHE
add
Guangdong Shunkong Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,64 ¥ - 14,30 ¥
Phạm vi một năm
10,12 ¥ - 16,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T CNY
Số lượng trung bình
7,26 Tr
Tỷ số P/E
32,00
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,37 Tr | 16,26% |
Chi phí hoạt động | 65,54 Tr | 24,18% |
Thu nhập ròng | 83,64 Tr | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,82 Tr | 12,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,23 Tr | -22,63% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 33,35% |
Tổng nợ | 2,85 T | 88,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,64 Tr | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,61 Tr | -19,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,92 Tr | 55,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,32 Tr | -331,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,63 Tr | -456,61% |
Dòng tiền tự do | -235,33 Tr | -14,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
1.538